Có 1 kết quả:

gāo ㄍㄠ
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Tổng nét: 11
Bộ: bái 白 (+6 nét)
Hình thái: 𠦂
Nét bút: ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: HAIOJ (竹日戈人十)
Unicode: U+7690
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao
Âm Nôm: cao, cau
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さつき (satsuki)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gou1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

gāo ㄍㄠ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khấn, vái
2. bờ, bãi

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “cao” 皋.

Từ điển Thiều Chửu

① Khấn.
② Hãm giọng.
③ Ðất bên chằm, những đất ở vệ hồ vệ chằm đều gọi là cao.
④ Chỗ nước chảy uốn cong. Có khi viết là 皋.
⑤ Họ Cao.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 皋.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cao 皋.

Từ điển Trung-Anh

(1) high riverbank
(2) variant of 皋[gao1]