Có 1 kết quả:
ái ㄚㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trắng bóng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 皚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trắng toát, trắng xóa, trắng phau.【皚皚】 ngai ngai [ái'ái] Trắng xóa: 白雪皚皚 Tuyết trắng xóa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皚
Từ điển Trung-Anh
white (of snow etc)
Từ ghép 2