Có 1 kết quả:

é
Âm Pinyin: é
Tổng nét: 12
Bộ: bái 白 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: HAHQI (竹日竹手戈)
Unicode: U+7692
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

1/1

é

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 皒皒[e2 e2]

Từ ghép 1