Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hào shǒu
ㄏㄠˋ ㄕㄡˇ
1
/1
皓首
hào shǒu
ㄏㄠˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white head of hair
(2) fig. old person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc Sở tự tình - 北所敘情
(
Lê Quýnh
)
•
Bất như ý - 不如意
(
Trần Khản
)
•
Chu nguyệt đối dịch cận tự - 舟月對驛近寺
(
Đỗ Phủ
)
•
Hí Vi Yển vi song tùng đồ ca - 戲韋偃為雙松圖歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Tại ngục nhàn toạ cảm tác kỳ 2 - 在獄閒坐感作其二
(
Lê Quýnh
)
•
Tản sầu kỳ 2 - 散愁其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Trương Húc - 贈張旭
(
Lý Kỳ
)
•
Thôi bình sự đệ hứa tương nghinh bất đáo, ưng lự lão phu kiến nê vũ khiếp xuất, tất khiên giai kỳ, tẩu bút hí giản - 崔評事弟許相迎不到,應慮老夫見泥雨怯出,必愆佳期,走筆戲簡
(
Đỗ Phủ
)
•
Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuý vi mã truỵ, chư công huề tửu tương khan - 醉為馬墜,諸公攜酒相看
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0