Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

hào chǐ ㄏㄠˋ ㄔˇ

1/1

皓齒

hào chǐ ㄏㄠˋ ㄔˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

white teeth (symbol of youth and beauty)

Một số bài thơ có sử dụng

• Ái Ái ca - 愛愛歌 (Từ Tích)
• Ai giang đầu - 哀江頭 (Đỗ Phủ)
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Nam Việt hành - 南越行 (Chu Chi Tài)
• Thành Tây bi phiếm chu - 城西陂泛舟 (Đỗ Phủ)
• Thính Dương thị ca - 聽楊氏歌 (Đỗ Phủ)
• Thính nữ đạo sĩ Biện Ngọc Kinh đàn cầm ca - 聽女道士卞玉京彈琴歌 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Hạ)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Vô đề (Hạo xỉ Ngô oa xướng “Liễu chi”) - 無題(皓齒吳娃唱柳枝) (Lỗ Tấn)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm