Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hào chǐ
ㄏㄠˋ ㄔˇ
1
/1
皓齒
hào chǐ
ㄏㄠˋ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
white teeth (symbol of youth and beauty)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái Ái ca - 愛愛歌
(
Từ Tích
)
•
Ai giang đầu - 哀江頭
(
Đỗ Phủ
)
•
Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦
(
Nguyễn Pháp
)
•
Nam Việt hành - 南越行
(
Chu Chi Tài
)
•
Thành Tây bi phiếm chu - 城西陂泛舟
(
Đỗ Phủ
)
•
Thính Dương thị ca - 聽楊氏歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Thính nữ đạo sĩ Biện Ngọc Kinh đàn cầm ca - 聽女道士卞玉京彈琴歌
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Thương tiến tửu - 將進酒
(
Lý Hạ
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Vô đề (Hạo xỉ Ngô oa xướng “Liễu chi”) - 無題(皓齒吳娃唱柳枝)
(
Lỗ Tấn
)
Bình luận
0