Có 1 kết quả:
hào chǐ míng móu ㄏㄠˋ ㄔˇ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄡˊ
hào chǐ míng móu ㄏㄠˋ ㄔˇ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
white teeth and bright eyes (idiom); lovely young woman
Bình luận 0
hào chǐ míng móu ㄏㄠˋ ㄔˇ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0