Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: bái 白 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: MAMA (一日一日)
Unicode: U+7695
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bức
Âm Nôm: bức
Âm Nhật (onyomi): ヒョク (hyoku), ヒキ (hiki), ヒ (hi)
Âm Quảng Đông: bik1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hai trăm, 200

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hai trăm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hai trăm.

Từ điển Trung-Anh

(1) two-hundred (rarely used)
(2) 200