Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hai trăm, 200
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hai trăm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hai trăm.
Từ điển Trung-Anh
(1) two-hundred (rarely used)
(2) 200
(2) 200
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh