Có 1 kết quả:
Wǎn xì zhàn bài ㄨㄢˇ ㄒㄧˋ ㄓㄢˋ ㄅㄞˋ
Wǎn xì zhàn bài ㄨㄢˇ ㄒㄧˋ ㄓㄢˋ ㄅㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Anhui faction of Northern Warlords (1912-c. 1920), led by Duan Qirui 段祺瑞 with Japanese support
Wǎn xì zhàn bài ㄨㄢˇ ㄒㄧˋ ㄓㄢˋ ㄅㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh