Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 13
Bộ: bái 白 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一丨ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HLHA (竹中竹日)
Unicode: U+7699
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

da trắng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Da trắng. ◎Như: “bạch tích” 白皙 trắng trẻo.

Từ điển Thiều Chửu

① Người có làn da trắng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nước da trắng trẻo: 白皙 Trắng trẻo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sắc mặt trắng bệch ra.

Từ điển Trung-Anh

(1) white
(2) variant of 晰[xi1]

Từ ghép 1