Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
Tổng nét: 13
Bộ: bái 白 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱析白
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一丨ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HLHA (竹中竹日)
Unicode: U+7699
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hạ Hồ Thành trúng trạng nguyên - 賀胡城中狀元 (Đỗ Tử Vi)
• Lâm Đốn nhi - 臨頓兒 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Quân tử giai lão 2 - 君子偕老 2 (Khổng Tử)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Việt nữ từ kỳ 2 - 越女詞其二 (Lý Bạch)
• Lâm Đốn nhi - 臨頓兒 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Quân tử giai lão 2 - 君子偕老 2 (Khổng Tử)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Việt nữ từ kỳ 2 - 越女詞其二 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
da trắng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Da trắng. ◎Như: “bạch tích” 白皙 trắng trẻo.
Từ điển Thiều Chửu
① Người có làn da trắng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nước da trắng trẻo: 白皙 Trắng trẻo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sắc mặt trắng bệch ra.
Từ điển Trung-Anh
(1) white
(2) variant of 晰[xi1]
(2) variant of 晰[xi1]
Từ ghép 1