Có 1 kết quả:

huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Tổng nét: 15
Bộ: bái 白 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一一丨一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: HGFMU (竹土火一山)
Unicode: U+769D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Quảng Đông: fong2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

huǎng ㄏㄨㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) luminous
(2) bright hoary, white