Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiǎo ㄒㄧㄠˇTổng nét: 17
Bộ:
bái 白 (+12 nét)
Hình thái:
⿰白堯Nét bút:
ノ丨フ一一一丨一一丨一一丨一一ノフThương Hiệt: HAGGU (竹日土土山)
Unicode:
U+76A2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 48
Bình luận