Có 2 kết quả:

Jiǎo ㄐㄧㄠˇjiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Pinyin: Jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 18
Bộ: bái 白 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: HAHSK (竹日竹尸大)
Unicode: U+76A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)
Âm Quảng Đông: giu2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

Jiǎo ㄐㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Jiao

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sáng tỏ, sáng rõ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sáng, trắng (châu ngọc).
2. (Tính) Sáng, tỏ rõ.
3. (Danh) Họ “Kiểu”

Từ điển Thiều Chửu

① Sáng, tỏ rõ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Trắng, sáng;
② Rõ ràng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màu trắng tinh của ngọc — Sáng sủa.

Từ điển Trung-Anh

(1) sparkling
(2) bright