Có 1 kết quả:

jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Tổng nét: 22
Bộ: bái 白 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: HABWI (竹日月田戈)
Unicode: U+76AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tước
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), ザク (zaku), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)
Âm Quảng Đông: ziu3, zoek3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

jiào ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trắng
2. sạch sẽ

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Sạch, trắng, khiết tịnh. ◎Như: “tước nhiên” 皭然 sạch làu làu.

Từ điển Thiều Chửu

① Sạch, trắng.
② Tước nhiên 皭然 sạch làu làu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Trắng;
② Sạch: 皭皭 (hay 皭然) Sạch làu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màu trắng. Trắng toát.

Từ điển Trung-Anh

pure