Có 2 kết quả:
Pí ㄆㄧˊ • pí ㄆㄧˊ
Tổng nét: 5
Bộ: pí 皮 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フノ丨フ丶
Thương Hiệt: DHE (木竹水)
Unicode: U+76AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bì
Âm Nôm: bầy, bề, bì, bìa, vào, vừa
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn: 피
Âm Quảng Đông: pei4
Âm Nôm: bầy, bề, bì, bìa, vào, vừa
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn: 피
Âm Quảng Đông: pei4
Tự hình 5
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• ? - ? (Hồ Chí Minh)
• Đề ảnh - 題影 (Nguyễn Khuyến)
• Hung niên kỳ 1 - 凶年其一 (Nguyễn Khuyến)
• Khiển hứng tam thủ kỳ 3 (Phong niên thục vân trì) - 遣興三首其三(豐年孰雲遲) (Đỗ Phủ)
• Khô tông - 枯棕 (Đỗ Phủ)
• Linh Động phạn ngưu - 靈洞飯牛 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
• Tương phó Thành Đô thảo đường đồ trung hữu tác, tiên ký Nghiêm Trịnh công kỳ 5 - 將赴成都草堂途中有作,先寄嚴鄭公其五 (Đỗ Phủ)
• U Châu Hồ mã khách ca - 幽州胡馬客歌 (Lý Bạch)
• Đề ảnh - 題影 (Nguyễn Khuyến)
• Hung niên kỳ 1 - 凶年其一 (Nguyễn Khuyến)
• Khiển hứng tam thủ kỳ 3 (Phong niên thục vân trì) - 遣興三首其三(豐年孰雲遲) (Đỗ Phủ)
• Khô tông - 枯棕 (Đỗ Phủ)
• Linh Động phạn ngưu - 靈洞飯牛 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
• Tương phó Thành Đô thảo đường đồ trung hữu tác, tiên ký Nghiêm Trịnh công kỳ 5 - 將赴成都草堂途中有作,先寄嚴鄭公其五 (Đỗ Phủ)
• U Châu Hồ mã khách ca - 幽州胡馬客歌 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Pi
Từ ghép 22
Lù yì · Pí āi ěr · Ā ěr dōu sāi 路易皮埃尔阿尔都塞 • Lù yì · Pí āi ěr · Ā ěr dōu sāi 路易皮埃爾阿爾都塞 • Pí āi ěr 皮埃尔 • Pí āi ěr 皮埃爾 • Pí ěr 皮尔 • Pí ěr 皮爾 • Pí ěr sēn 皮尔森 • Pí ěr sēn 皮爾森 • Pí kǎ ěr 皮卡尔 • Pí kǎ ěr 皮卡爾 • Pí kè lín 皮克林 • Pí kè sī 皮克斯 • Pí nuò qiē tè 皮諾切特 • Pí nuò qiē tè 皮诺切特 • Pí shān 皮山 • Pí shān xiàn 皮山县 • Pí shān xiàn 皮山縣 • Pí tè kǎi ēn Qún dǎo 皮特凯恩群岛 • Pí tè kǎi ēn Qún dǎo 皮特凱恩群島 • Pí tè lā kè 皮特拉克 • Shèng Pí āi ěr hé Mì kè lóng 圣皮埃尔和密克隆 • Shèng Pí āi ěr hé Mì kè lóng 聖皮埃爾和密克隆
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. da
2. bề ngoài
3. vỏ bọc
2. bề ngoài
3. vỏ bọc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Da, vỏ (của động vật và thực vật). ◎Như: “thú bì” 獸皮 da thú, “bì khai nhục trán” 皮開肉綻 rách da tróc thịt, “thụ bì” 樹皮 vỏ cây. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Mao ám bì can sấu bất câm” 毛暗皮乾瘦不禁 (Thành hạ khí mã 城下棄馬) Lông nám da khô gầy không thể tả.
2. (Danh) Bề ngoài. ◎Như: “bì tướng” 皮相 bề ngoài, biểu diện, ngoại mạo.
3. (Danh) Vật gì rất mỏng, màng. ◎Như: “thiết bì” 鐵皮 lớp bọc sắt, “phấn bì” 粉皮 màng bột (bánh đa, ...), “đậu hủ bì” 豆腐皮 màng đậu phụ.
4. (Danh) Bao, bìa. ◎Như: “phong bì” 封皮 bao thư, bao bìa, “thư bì” 書皮 bìa sách.
5. (Danh) Họ “Bì”.
6. (Tính) Làm bằng da. ◎Như: “bì hài” 皮鞋 giày da, “bì tương” 皮箱 hòm da (valise bằng da).
7. (Tính) Lì lợm, trơ tráo. ◎Như: “kiểm tu bì” 臉須皮 mặt mày trơ tráo.
8. (Tính) Ỉu, xìu. ◎Như: “hoa sanh hữu điểm bì” 花生有點皮 đậu phụng hơi ỉu, “bính can bì nhuyễn liễu” 餅乾皮軟了 bánh mềm xìu.
9. (Tính) Dẻo dai, có tinh co dãn. ◎Như: “bì cầu” 皮球 bóng chuyền (đánh rất nẩy).
10. (Tính) Nghịch ngợm. ◎Như: “giá hài tử hảo bì” 這孩子好皮 thằng bé này nghịch ngợm lắm.
2. (Danh) Bề ngoài. ◎Như: “bì tướng” 皮相 bề ngoài, biểu diện, ngoại mạo.
3. (Danh) Vật gì rất mỏng, màng. ◎Như: “thiết bì” 鐵皮 lớp bọc sắt, “phấn bì” 粉皮 màng bột (bánh đa, ...), “đậu hủ bì” 豆腐皮 màng đậu phụ.
4. (Danh) Bao, bìa. ◎Như: “phong bì” 封皮 bao thư, bao bìa, “thư bì” 書皮 bìa sách.
5. (Danh) Họ “Bì”.
6. (Tính) Làm bằng da. ◎Như: “bì hài” 皮鞋 giày da, “bì tương” 皮箱 hòm da (valise bằng da).
7. (Tính) Lì lợm, trơ tráo. ◎Như: “kiểm tu bì” 臉須皮 mặt mày trơ tráo.
8. (Tính) Ỉu, xìu. ◎Như: “hoa sanh hữu điểm bì” 花生有點皮 đậu phụng hơi ỉu, “bính can bì nhuyễn liễu” 餅乾皮軟了 bánh mềm xìu.
9. (Tính) Dẻo dai, có tinh co dãn. ◎Như: “bì cầu” 皮球 bóng chuyền (đánh rất nẩy).
10. (Tính) Nghịch ngợm. ◎Như: “giá hài tử hảo bì” 這孩子好皮 thằng bé này nghịch ngợm lắm.
Từ điển Thiều Chửu
① Da.
② Da giống thú còn có lông gọi là bì 皮, không có lông gọi là cách 革.
③ Bề ngoài, như bì tướng 皮相 chỉ có bề ngoài.
④ Cái đích tập bắn.
② Da giống thú còn có lông gọi là bì 皮, không có lông gọi là cách 革.
③ Bề ngoài, như bì tướng 皮相 chỉ có bề ngoài.
④ Cái đích tập bắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Da, bì, vỏ, giấy (vải) bọc ngoài, bìa, màng: 牛皮 Da bò; 皮膠 Bì giao; 樹皮 Vỏ cây, 包袱皮 Vải bọc quần áo; 書皮 Bìa sách; 板皮 Bìa gỗ; 豆皮 Màng đậu; 皮祅 Áo da;
② Ỉu, ỉu xì, ỉu xìu: 花生有點皮 Lạc hơi ỉu ỉu; 餅乾皮軟了,吃起來不香 Bánh ỉu xì, ăn không ngon;
③ Nghịch, nghịch ngợm, nhờn: 這個孩子眞皮 Thằng bé này nghịch (nhờn) lắm;
④ Chai, trơ tráo: 把他罵皮了 Nó bị mắng nhiều chai đi; 沒臉沒皮,不知羞恥 Trơ tráo không biết hổ thẹn;
⑤ (văn) Bề ngoài: 皮相 Chỉ có tướng bề ngoài;
⑥ (văn) Cái đích tập bắn.
② Ỉu, ỉu xì, ỉu xìu: 花生有點皮 Lạc hơi ỉu ỉu; 餅乾皮軟了,吃起來不香 Bánh ỉu xì, ăn không ngon;
③ Nghịch, nghịch ngợm, nhờn: 這個孩子眞皮 Thằng bé này nghịch (nhờn) lắm;
④ Chai, trơ tráo: 把他罵皮了 Nó bị mắng nhiều chai đi; 沒臉沒皮,不知羞恥 Trơ tráo không biết hổ thẹn;
⑤ (văn) Bề ngoài: 皮相 Chỉ có tướng bề ngoài;
⑥ (văn) Cái đích tập bắn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Da bọc ngoài thân thể — Vỏ cây — Cái bao ngoài.
Từ điển Trung-Anh
(1) leather
(2) skin
(3) fur
(4) CL:張|张[zhang1]
(5) pico- (one trillionth)
(6) naughty
(2) skin
(3) fur
(4) CL:張|张[zhang1]
(5) pico- (one trillionth)
(6) naughty
Từ ghép 411
Ā pí yà 阿皮亚 • Ā pí yà 阿皮亞 • āo pò pí 凹朴皮 • bā pí 扒皮 • bái pí shān chún 白皮杉醇 • bái pí shū 白皮书 • bái pí shū 白皮書 • bái pí sōng 白皮松 • bǎn pí 板皮 • bāo pí 剝皮 • bāo pí 剥皮 • bāo pí 包皮 • bāo pí huán qiē 包皮环切 • bāo pí huán qiē 包皮環切 • bāo pí huán qiē shù 包皮环切术 • bāo pí huán qiē shù 包皮環切術 • bāo pí qián 剝皮鉗 • bāo pí qián 剥皮钳 • bāo shū pí 包书皮 • bāo shū pí 包書皮 • biǎo pí 表皮 • biǎo pí bō tuō sù 表皮剝脫素 • biǎo pí bō tuō sù 表皮剥脱素 • bīng pí yuè bǐng 冰皮月餅 • bīng pí yuè bǐng 冰皮月饼 • bō pí 剝皮 • bō pí 剥皮 • bō pí qì 剝皮器 • bō pí qì 剥皮器 • Bù lán nī · Sī pí ěr sī 布兰妮斯皮尔斯 • Bù lán nī · Sī pí ěr sī 布蘭妮斯皮爾斯 • cāo pí bìng 糙皮病 • cǎo pí 草皮 • chǎo dì pí 炒地皮 • chē pí 車皮 • chē pí 车皮 • chě pí 扯皮 • chě pí tiáo 扯皮条 • chě pí tiáo 扯皮條 • chén pí 陈皮 • chén pí 陳皮 • chéng pí 橙皮 • chéng pí guǒ jiàng 橙皮果酱 • chéng pí guǒ jiàng 橙皮果醬 • chóng yǎn pí 重眼皮 • chòu pí náng 臭皮囊 • chuī niú pí 吹牛皮 • dà fù pí 大腹皮 • dān pí 丹皮 • dān yǎn pí 单眼皮 • dān yǎn pí 單眼皮 • dì pí 地皮 • diāo pí 貂皮 • dòng zuǐ pí 动嘴皮 • dòng zuǐ pí 動嘴皮 • dòng zuǐ pí zi 动嘴皮子 • dòng zuǐ pí zi 動嘴皮子 • dòu pí 豆皮 • dù pí 肚皮 • dù pí wǔ 肚皮舞 • fāng kuài cǎo pí 方块草皮 • fāng kuài cǎo pí 方塊草皮 • fǎng pí 仿皮 • fǎng yáng pí zhǐ 仿羊皮紙 • fǎng yáng pí zhǐ 仿羊皮纸 • fēng pí 封皮 • fū pí 麩皮 • fū pí 麸皮 • fū pí miàn bāo 麩皮麵包 • fū pí miàn bāo 麸皮面包 • gāo pí 羔皮 • gē bāo pí 割包皮 • gǒu chě yáng pí 狗扯羊皮 • gǒu pí gāo yao 狗皮膏药 • gǒu pí gāo yao 狗皮膏藥 • guā pí dāo 刮皮刀 • guā pí mào 瓜皮帽 • guì pí 桂皮 • guǒ pí 果皮 • Hēi pí nuò 黑皮諾 • Hēi pí nuò 黑皮诺 • hóng niú pí cài 紅牛皮菜 • hóng niú pí cài 红牛皮菜 • hóu pí jīn 猴皮筋 • hòu liǎn pí 厚脸皮 • hòu liǎn pí 厚臉皮 • hǔ pí yīng wǔ 虎皮鸚鵡 • hǔ pí yīng wǔ 虎皮鹦鹉 • hù xiāng chě pí 互相扯皮 • huà pí 画皮 • huà pí 畫皮 • huáng pí 黃皮 • huáng pí 黄皮 • Huī pí nuò 灰皮諾 • Huī pí nuò 灰皮诺 • jī máo suàn pí 雞毛蒜皮 • jī máo suàn pí 鸡毛蒜皮 • jī pí gē da 雞皮疙瘩 • jī pí gē da 鸡皮疙瘩 • jí pí dòng wù 棘皮动物 • jí pí dòng wù 棘皮動物 • jǐ pí 麂皮 • jiā pí 痂皮 • jiǎ zhǒng pí 假种皮 • jiǎ zhǒng pí 假種皮 • jiān pí liú 間皮瘤 • jiān pí liú 间皮瘤 • jú pí zǔ zhī 橘皮組織 • jú pí zǔ zhī 橘皮组织 • jù zhuàng pí céng 距状皮层 • jù zhuàng pí céng 距狀皮層 • juǎn dì pí 卷地皮 • lā dà qí zuò hǔ pí 拉大旗作虎皮 • lā pí 拉皮 • lā pí tiáo 拉皮条 • lā pí tiáo 拉皮條 • lài pí 賴皮 • lài pí 赖皮 • lài pí bìng 癞皮病 • lài pí bìng 癩皮病 • lán pí shū 蓝皮书 • lán pí shū 藍皮書 • liǎn pí 脸皮 • liǎn pí 臉皮 • liǎn pí báo 脸皮薄 • liǎn pí báo 臉皮薄 • liǎn pí hòu 脸皮厚 • liǎn pí hòu 臉皮厚 • liǎn pí nèn 脸皮嫩 • liǎn pí nèn 臉皮嫩 • liáng pí 凉皮 • liáng pí 涼皮 • lǜ pí chē 綠皮車 • lǜ pí chē 绿皮车 • lǜ pí shū 綠皮書 • lǜ pí shū 绿皮书 • lüè zhī pí máo 略知皮毛 • lù pí xuē 鹿皮靴 • Luò pí tǎ 洛皮塔 • Luò pí tǎ pù bù 洛皮塔瀑布 • mán pí 蛮皮 • mán pí 蠻皮 • máo pí 毛皮 • méi liǎn méi pí 沒臉沒皮 • méi liǎn méi pí 没脸没皮 • méi yǒu liǎn pí 沒有臉皮 • méi yǒu liǎn pí 没有脸皮 • méng pí 蒙皮 • miàn bāo pí 面包皮 • miàn bāo pí 麵包皮 • miàn pí 面皮 • miàn pí 麵皮 • mó pò zuǐ pí 磨破嘴皮 • mó pò zuǐ pí zi 磨破嘴皮子 • mó zuǐ pí zi 磨嘴皮子 • Mò lā pí 默拉皮 • mǔ dan pí 牡丹皮 • Nà pí ěr 納皮爾 • Nà pí ěr 纳皮尔 • Nán pí 南皮 • Nán pí xiàn 南皮县 • Nán pí xiàn 南皮縣 • nèi pí 內皮 • nèi pí 内皮 • nián pí dài gǔ 粘皮带骨 • nián pí dài gǔ 粘皮帶骨 • nián pí zhù gǔ 粘皮著骨 • niú pí 牛皮 • niú pí cài 牛皮菜 • niú pí sè 牛皮色 • niú pí xuǎn 牛皮癣 • niú pí xuǎn 牛皮癬 • niú pí zhǐ 牛皮紙 • niú pí zhǐ 牛皮纸 • Pà pí tí 帕皮提 • Pèi pí ní áng 佩皮尼昂 • pí bāo 皮包 • pí bāo gōng sī 皮包公司 • pí bāo gǔ tóu 皮包骨头 • pí bāo gǔ tóu 皮包骨頭 • pí biān 皮鞭 • pí cǎo 皮草 • pí céng 皮层 • pí céng 皮層 • pí céng xià shī yǔ zhèng 皮层下失语症 • pí céng xià shī yǔ zhèng 皮層下失語症 • pí céng xìng 皮层性 • pí céng xìng 皮層性 • pí céng xìng shì sǔn shāng 皮层性视损伤 • pí céng xìng shì sǔn shāng 皮層性視損傷 • pí chǐ 皮尺 • pí dài 皮带 • pí dài 皮帶 • pí dài 皮袋 • pí dài chuán dòng 皮带传动 • pí dài chuán dòng 皮帶傳動 • pí dài kòu 皮带扣 • pí dài kòu 皮帶釦 • pí dài yùn shū jī 皮带运输机 • pí dài yùn shū jī 皮帶運輸機 • pí dàn 皮蛋 • pí fá 皮筏 • pí fū 皮肤 • pí fū 皮膚 • pí fū ái 皮肤癌 • pí fū ái 皮膚癌 • pí fū bìng 皮肤病 • pí fū bìng 皮膚病 • pí fū cū cāo 皮肤粗糙 • pí fū cū cāo 皮膚粗糙 • pí fū jī ròu náng 皮肤肌肉囊 • pí fū jī ròu náng 皮膚肌肉囊 • pí fū kē 皮肤科 • pí fū kē 皮膚科 • pí fú lóu niú 皮弗娄牛 • pí fú lóu niú 皮弗婁牛 • pí gé 皮革 • pí gé shāng 皮革商 • pí huá tǐng 皮划艇 • pí huá tǐng 皮劃艇 • pí huá tǐng jī liú huí xuán 皮划艇激流回旋 • pí huá tǐng jī liú huí xuán 皮劃艇激流回旋 • pí huá tǐng jìng shuǐ 皮划艇静水 • pí huá tǐng jìng shuǐ 皮劃艇靜水 • pí huáng 皮黃 • pí huáng 皮黄 • pí huò 皮貨 • pí huò 皮货 • pí jiā 皮夹 • pí jiā 皮夾 • pí jiang 皮匠 • pí jīn 皮筋 • pí jù 皮具 • pí kǎ 皮卡 • pí kāi ròu zhàn 皮开肉绽 • pí kāi ròu zhàn 皮開肉綻 • pí liǎn 皮脸 • pí liǎn 皮臉 • pí máo 皮毛 • pí miàn 皮面 • pí miǎo 皮秒 • pí náng 皮囊 • pí pí xiā 皮皮虾 • pí pí xiā 皮皮蝦 • pí qiào 皮壳 • pí qiào 皮殼 • pí qīn yǔ 皮欽語 • pí qīn yǔ 皮钦语 • pí qiú 皮球 • pí ròu 皮肉 • pí ròu zhī kǔ 皮肉之苦 • pí sà bǐng 皮萨饼 • pí sà bǐng 皮薩餅 • pí tǎ bǐng 皮塔餅 • pí tǎ bǐng 皮塔饼 • pí tiáo 皮条 • pí tiáo 皮條 • pí tiáo kè 皮条客 • pí tiáo kè 皮條客 • pí tǐng 皮艇 • pí wài shāng 皮外伤 • pí wài shāng 皮外傷 • pí xià 皮下 • pí xià de 皮下的 • pí xià zhù shè 皮下注射 • pí xiāng 皮箱 • pí xiào ròu bù xiào 皮笑肉不笑 • pí xié 皮鞋 • pí xié jiàng 皮鞋匠 • pí xié yóu 皮鞋油 • pí xīng 皮星 • pí yán 皮炎 • pí yǎng 皮痒 • pí yǎng 皮癢 • pí yǐng xì 皮影戏 • pí yǐng xì 皮影戲 • pí zhěn 皮疹 • pí zhī xiàn 皮脂腺 • pí zhì 皮質 • pí zhì 皮质 • pí zhì chún 皮質醇 • pí zhì chún 皮质醇 • pí zhì lèi gù chún 皮質類固醇 • pí zhì lèi gù chún 皮质类固醇 • pí zhì pǐn 皮制品 • pí zhì pǐn 皮製品 • pí zhòng 皮重 • pí zi 皮子 • qī pí xié 漆皮鞋 • qǐ pí 起皮 • qián bù pí céng xià sǔn shāng 前部皮层下损伤 • qián bù pí céng xià sǔn shāng 前部皮層下損傷 • Qián pí 錢皮 • Qián pí 钱皮 • qù pí 去皮 • qù pí zhòng 去皮重 • rén xīn gé dù pí 人心隔肚皮 • rèn pí bù 韌皮部 • rèn pí bù 韧皮部 • ròu pí 肉皮 • sān gè chòu pí jiang , dǐng gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,顶个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , dǐng gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,頂個諸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,合成一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,合成一個諸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,赛过一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,賽過一個諸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,赛过诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,賽過諸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , shèng guò yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,胜过一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , shèng guò yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,勝過一個諸葛亮 • shā pí gǒu 沙皮狗 • shàng pí 上皮 • shé pí 蛇皮 • shé pí guǒ 蛇皮果 • shèn shàng xiàn pí zhì 肾上腺皮质 • shèn shàng xiàn pí zhì 腎上腺皮質 • shēng pí 生皮 • shí ròu qǐn pí 食肉寝皮 • shí ròu qǐn pí 食肉寢皮 • shí xīn pí qiú 实心皮球 • shí xīn pí qiú 實心皮球 • shòu pí 兽皮 • shòu pí 獸皮 • shū pí 书皮 • shū pí 書皮 • shù pí 树皮 • shù pí 樹皮 • shuǎ zuǐ pí 耍嘴皮 • shuǎ zuǐ pí zi 耍嘴皮子 • shuān pí 栓皮 • shuān pí lì 栓皮栎 • shuān pí lì 栓皮櫟 • shuāng yǎn pí 双眼皮 • shuāng yǎn pí 雙眼皮 • Sī pí ěr bó gé 斯皮尔伯格 • Sī pí ěr bó gé 斯皮爾伯格 • sī pò liǎn pí 撕破脸皮 • sī pò liǎn pí 撕破臉皮 • sǐ pí lài liǎn 死皮賴臉 • sǐ pí lài liǎn 死皮赖脸 • táng pí zhì jī sù 糖皮質激素 • táng pí zhì jī sù 糖皮质激素 • tiáo pí 調皮 • tiáo pí 调皮 • tiào pí jīn 跳皮筋 • tiě pí 鐵皮 • tiě pí 铁皮 • tóu pí 头皮 • tóu pí 頭皮 • tóu pí xiè 头皮屑 • tóu pí xiè 頭皮屑 • tòu pí tàn jū 透皮炭疽 • tuì pí 蛻皮 • tuì pí 蜕皮 • tuō pí 脫皮 • tuō pí 脱皮 • tuō pí diào ròu 脫皮掉肉 • tuō pí diào ròu 脱皮掉肉 • Tuō pí kǎ 托皮卡 • wài pí 外皮 • wán pí 頑皮 • wán pí 顽皮 • xī pí 嘻皮 • xī pí 嬉皮 • xī pí 西皮 • xī pí shì 嬉皮士 • xī pí xiào liǎn 嘻皮笑脸 • xī pí xiào liǎn 嘻皮笑臉 • xī pí xiào liǎn 嬉皮笑脸 • xī pí xiào liǎn 嬉皮笑臉 • xì pí nèn ròu 細皮嫩肉 • xì pí nèn ròu 细皮嫩肉 • xiā pí 虾皮 • xiā pí 蝦皮 • xiàng pí 橡皮 • xiàng pí cā 橡皮擦 • xiàng pí gāo 橡皮膏 • xiàng pí jīn 橡皮筋 • xiàng pí qiú 橡皮球 • xiàng pí xiàn 橡皮線 • xiàng pí xiàn 橡皮线 • xiào pò dù pí 笑破肚皮 • xióng pí mào 熊皮帽 • yǎ pí 雅皮 • yǎ pí shì 雅皮士 • yán pí zhì lèi gù chún 盐皮质类固醇 • yán pí zhì lèi gù chún 鹽皮質類固醇 • yǎn pí 眼皮 • yǎn pí dǐ xia 眼皮底下 • yǎn pí kū zhǒng 眼皮哭肿 • yǎn pí kū zhǒng 眼皮哭腫 • yǎn pí zi 眼皮子 • yǎn pí zi qiǎn 眼皮子浅 • yǎn pí zi qiǎn 眼皮子淺 • yǎn shǔ pí 鼴鼠皮 • yǎn shǔ pí 鼹鼠皮 • yáng pí 羊皮 • yáng pí zhǐ 羊皮紙 • yáng pí zhǐ 羊皮纸 • yáng zhì hǔ pí 羊質虎皮 • yáng zhì hǔ pí 羊质虎皮 • yī dù pí 一肚皮 • yìng pí 硬皮 • yìng zhe tóu pí 硬着头皮 • yìng zhe tóu pí 硬著頭皮 • zhēn pí 真皮 • zhēn pí céng 真皮层 • zhēn pí céng 真皮層 • zhí pí 植皮 • Zhōu bā pí 周扒皮 • zuǐ pí zi 嘴皮子