Có 1 kết quả:

pí bāo gōng sī ㄆㄧˊ ㄅㄠ ㄍㄨㄥ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. briefcase company
(2) dummy corporation
(3) shell company
(4) fly-by-night company

Bình luận 0