Có 1 kết quả:

pí bāo gǔ tóu ㄆㄧˊ ㄅㄠ ㄍㄨˇ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be all skin and bones (idiom)
(2) also written 皮包骨[pi2 bao1 gu3]

Bình luận 0