Có 1 kết quả:

pí céng xià shī yǔ zhèng ㄆㄧˊ ㄘㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄕ ㄩˇ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

subcortical aphasia

Bình luận 0