Có 1 kết quả:

pí máo ㄆㄧˊ ㄇㄠˊ

1/1

pí máo ㄆㄧˊ ㄇㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fur
(2) fur clothing
(3) skin and hair
(4) superficial
(5) superficial knowledge

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0