Có 1 kết quả:

Pí tè kǎi ēn Qún dǎo ㄆㄧˊ ㄊㄜˋ ㄎㄞˇ ㄜㄋ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Pitcairn Islands

Bình luận 0