Có 1 kết quả:

pí xiāng ㄆㄧˊ ㄒㄧㄤ

1/1

pí xiāng ㄆㄧˊ ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

leather suitcase

Bình luận 0