Có 1 kết quả:

pí ròu ㄆㄧˊ ㄖㄡˋ

1/1

pí ròu ㄆㄧˊ ㄖㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) skin and flesh
(2) superficial
(3) physical (suffering)
(4) bodily

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0