Có 1 kết quả:

pí dàn ㄆㄧˊ ㄉㄢˋ

1/1

pí dàn ㄆㄧˊ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thousand-year old eggs
(2) preserved eggs

Bình luận 0