Có 1 kết quả:
zhòu ㄓㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhăn nhó, cau có
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 皺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皺
Từ điển Trung-Anh
(1) to wrinkle
(2) wrinkled
(3) to crease
(2) wrinkled
(3) to crease
Từ ghép 18
huā guān zhòu kuī xī niǎo 花冠皱盔犀鸟 • lòng zhòu 弄皱 • nòng zhòu 弄皱 • qǐ zhòu wén 起皱纹 • zhé zhòu 折皱 • zhě zhòu 褶皱 • zhě zhòu shān mài 褶皱山脉 • zhě zhòu shān xì 褶皱山系 • zhòu bā bā 皱巴巴 • zhòu méi 皱眉 • zhòu méi tóu 皱眉头 • zhòu qǐ 皱起 • zhòu suō 皱缩 • zhòu wén 皱纹 • zhòu yè ōu qín 皱叶欧芹 • zhòu zhé 皱折 • zhòu zhé 皱摺 • zhòu zhě 皱褶