Có 1 kết quả:

zhòu ㄓㄡˋ
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 10
Bộ: pí 皮 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: NSDHE (弓尸木竹水)
Unicode: U+76B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trứu
Âm Nôm: , trứu
Âm Quảng Đông: zau3

Tự hình 2

Dị thể 9

Bình luận 0

1/1

zhòu ㄓㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhăn nhó, cau có

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 皺.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhăn nhó, nhàu: 衣服皺了 Quần áo bị nhàu;
② Chau, cau, nhăn, nheo: 皺眉頭 Chau (cau, nhăn, nheo) mày.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 皺

Từ điển Trung-Anh

(1) to wrinkle
(2) wrinkled
(3) to crease

Từ ghép 18