Có 1 kết quả:
jūn ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
chân tay nứt nẻ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 皸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chân tay bị rét nứt nẻ ra. 【皸裂】quân liệt [junliè] (văn) Nẻ da.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皸
Từ điển Trung-Anh
to chap