Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 12
Bộ: pí 皮 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶一ノ丶丶フノ丨フ丶
Thương Hiệt: XIEDH (重戈水木竹)
Unicode: U+76B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0