Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhā ㄓㄚTổng nét: 14
Bộ:
pí 皮 (+9 nét)
Hình thái:
⿰查皮Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一一一フノ丨フ丶Thương Hiệt: DMDHE (木一木竹水)
Unicode:
U+76B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận