Có 1 kết quả:
gǔ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái trống
2. gảy đàn
2. gảy đàn
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鼓 (bộ 鼓).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cổ 鼓.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鼓[gu3]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh