Có 1 kết quả:

ㄍㄨˇ

1/1

ㄍㄨˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái trống
2. gảy đàn

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cổ .

Từ điển Trung-Anh

old variant of [gu3]