Có 2 kết quả:

ㄘㄨˇzhā ㄓㄚ
Âm Pinyin: ㄘㄨˇ, zhā ㄓㄚ
Tổng nét: 16
Bộ: pí 皮 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一一一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: YMDHE (卜一木竹水)
Unicode: U+76BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cha, tra
Âm Quảng Đông: zaa1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

ㄘㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

chapped skin

zhā ㄓㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mũi nổi nốt đỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nốt đỏ nổi trên mặt hoặc trên mũi..

Từ điển Thiều Chửu

① Mũi đỏ, mũi nổi những nốt đỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nốt đỏ trên mũi. Như 齇 (bộ 鼻).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mụn nhọt mọc ở mũi.

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 齇[zha1]
(2) rosacea