Có 2 kết quả:
cǔ ㄘㄨˇ • zhā ㄓㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
chapped skin
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mũi nổi nốt đỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nốt đỏ nổi trên mặt hoặc trên mũi..
Từ điển Thiều Chửu
① Mũi đỏ, mũi nổi những nốt đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nốt đỏ trên mũi. Như 齇 (bộ 鼻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mụn nhọt mọc ở mũi.
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 齇[zha1]
(2) rosacea
(2) rosacea