Có 1 kết quả:
bēi ㄅㄟ
Tổng nét: 9
Bộ: mǐn 皿 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱不皿
Nét bút: 一ノ丨丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MFBT (一火月廿)
Unicode: U+76C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bôi
Âm Nôm: bôi, vui
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: bui1
Âm Nôm: bôi, vui
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: bui1
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái cốc, cái chén
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bôi” 杯.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bôi 杯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 杯 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bôi 杯.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 杯[bei1]
(2) trophy cup
(3) classifier for certain containers of liquids: glass, cup
(2) trophy cup
(3) classifier for certain containers of liquids: glass, cup
Từ ghép 3