Có 1 kết quả:

bēi ㄅㄟ

1/1

bēi ㄅㄟ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái cốc, cái chén

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “bôi” 杯.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ bôi 杯.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 杯 (bộ 木).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Bôi 杯.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 杯[bei1]
(2) trophy cup
(3) classifier for certain containers of liquids: glass, cup

Từ ghép 3