Có 1 kết quả:
hé ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sao, sao chẳng (câu hỏi)
2. cánh cửa
2. cánh cửa
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “hạp” 盍.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ hạp 盍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 盍.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hạp 盍.
Từ điển Trung-Anh
variant of 盍[he2]