Có 1 kết quả:

yíng yíng ㄧㄥˊ ㄧㄥˊ

1/1

yíng yíng ㄧㄥˊ ㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhởn nhơ
2. nước nông và trong