Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yíng yíng
ㄧㄥˊ ㄧㄥˊ
1
/1
盈盈
yíng yíng
ㄧㄥˊ ㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhởn nhơ
2. nước nông và trong
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ Bình Thuận liêm hiến Hà Thiếu Trai tiên sinh nguyên vận kỳ 2 - 步平順廉憲何少齋先生原韻其二
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Bồ tát man kỳ 3 - 菩薩蠻其三
(
Lý Dục
)
•
Điều tiếu lệnh - 調笑令
(
Tần Quán
)
•
Giang hành ngẫu thành kỳ 2 - 江行偶成其二
(
Lê Hoằng Dục
)
•
Hoạ Triệu Phong thái thú Hà Thiếu Trai thăng bổ Bình Thuận quan sát sứ lưu giản nguyên vận - 和肇豐太守何少齋陞補平順觀察使留柬原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoàn quốc - 還國
(
Trần Ích Tắc
)
•
Hữu sở tư kỳ 1 - 有所思其一
(
Đào Tấn
)
•
Tặng nhân - 贈人
(
Nguyễn Du
)
•
Thanh thanh hà bạn thảo - 青青河畔草
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tuý Dương Phi cúc kỳ 1 - 醉楊妃菊其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0