Có 1 kết quả:
yíng kuī zì fù ㄧㄥˊ ㄎㄨㄟ ㄗˋ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) responsible for its profit and losses (of organization)
(2) financially autonomous
(3) personal financial responsibility
(2) financially autonomous
(3) personal financial responsibility
Bình luận 0