Có 1 kết quả:

yíng kuī zì fù ㄧㄥˊ ㄎㄨㄟ ㄗˋ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) responsible for its profit and losses (of organization)
(2) financially autonomous
(3) personal financial responsibility

Bình luận 0