Có 1 kết quả:

yíng mén ㄧㄥˊ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. fill the door
(2) fill the house (at a wedding or auspicious occasion)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0