Có 1 kết quả:

yì mín ㄧˋ ㄇㄧㄣˊ

1/1

yì mín ㄧˋ ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) good citizens
(2) the right side in a civil war

Bình luận 0