Có 1 kết quả:

ㄅㄛ
Âm Pinyin: ㄅㄛ
Tổng nét: 10
Bộ: mǐn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: XIEBT (重戈水月廿)
Unicode: U+76CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi)
Âm Nhật (kunyomi): わん (wan)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái bát

Từ điển trích dẫn

1. § Như “bát” 鉢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 缽 (bộ 缶) và 鉢 (bộ 金).

Từ điển Trung-Anh

obscure variant of 缽|钵[bo1]