Có 1 kết quả:
bō ㄅㄛ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bát
Từ điển trích dẫn
1. § Như “bát” 鉢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 缽 (bộ 缶) và 鉢 (bộ 金).
Từ điển Trung-Anh
obscure variant of 缽|钵[bo1]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh