Có 1 kết quả:
wǎn ㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bát nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bát nhỏ. § Cũng viết là “oản” 碗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái bát (chén) nhỏ: 一盌飯 Một bát cơm.
Từ điển Trung-Anh
variant of 碗[wan3]
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1