Có 3 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ • jián ㄐㄧㄢˊ • jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mǐn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LIBT (中戈月廿)
Unicode: U+76D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giam cầm
2. nhà tù
2. nhà tù
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 監.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hoạn quan: 太監 Quan thái giám;
② (văn) Tên sở công: 國子監 Quốc tử giám;
③ [Jiàn] (Họ) Giám. Xem 監 [jian].
② (văn) Tên sở công: 國子監 Quốc tử giám;
③ [Jiàn] (Họ) Giám. Xem 監 [jian].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 監
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trông coi, giám thị, giám sát;
② Nhà giam, nhà tù;
③ Giam, bỏ tù. Xem 監 [jiàn].
② Nhà giam, nhà tù;
③ Giam, bỏ tù. Xem 監 [jiàn].
Từ điển Trung-Anh
(1) to supervise
(2) to inspect
(3) jail
(4) prison
(2) to inspect
(3) jail
(4) prison
Từ ghép 57
àn zhōng jiān shì 暗中监视 • bǎo zhàng jiān dū 保障监督 • hù xiāng jiān dū 互相监督 • jì liàng jiān kòng 剂量监控 • jiān cè 监测 • jiān chá 监察 • jiān chá 监查 • jiān chá jú 监察局 • jiān chá rén 监察人 • jiān chá yuán 监查员 • jiān dū 监督 • jiān dū rén 监督人 • jiān dū zhě 监督者 • jiān dǔn 监趸 • jiān gōng 监工 • jiān guǎn 监管 • jiān guǎn tǐ zhì 监管体制 • jiān hù 监护 • jiān hù quán 监护权 • jiān hù rén 监护人 • jiān jìn 监禁 • jiān kàn 监看 • jiān kǎo 监考 • jiān kòng 监控 • jiān láo 监牢 • jiān lǐ suǒ 监理所 • jiān mén 监门 • jiān mù 监牧 • jiān piào 监票 • jiān shì 监视 • jiān shì jū zhù 监视居住 • jiān shì kǒng 监视孔 • jiān shì qì 监视器 • jiān shǒu 监守 • jiān shǒu zì dào 监守自盗 • jiān tīng 监听 • jiān wài zhí xíng 监外执行 • jiān yā 监押 • jiān yù 监狱 • jiān zhī zào 监织造 • jiān zhì 监制 • lǐ jiān shì 理监事 • lián xù jiān shì 连续监视 • nǚ shè jiān 女舍监 • shí pǐn yào pǐn jiān dū jú 食品药品监督局 • shōu jiān 收监 • tàn jiān 探监 • Yào jiān jú 药监局 • Yī lǎng Xiàn jiān huì 伊朗宪监会 • yuǎn chéng jiān kòng 远程监控 • yuǎn jù lí jiān shì 远距离监视 • Zhèng jiān huì 证监会 • zhōng gòng zhōng yāng jì wěi jiān chá bù 中共中央纪委监察部 • Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中国无线电频谱管理和监测 • zhōng shēn jiān jìn 终身监禁 • zhòng zhèng jiān hù 重症监护 • zǒng jiān 总监
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xem, coi
2. sở công
2. sở công
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 監
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 監.
Từ điển Trung-Anh
supervisor
Từ ghép 7