Có 1 kết quả:

jiān guǎn ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to oversee
(2) to take charge of
(3) to supervise
(4) to administer
(5) supervisory
(6) supervision

Bình luận 0