Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
mǐn 皿 (+6 nét)
Hình thái:
⿱汎皿Nét bút:
丶丶一ノフ丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: ENBT (水弓月廿)
Unicode:
U+76D5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận