Có 1 kết quả:

gài tái guǎng gào ㄍㄞˋ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (Tw) slot advertisement
(2) interstitial ad
(3) splash ad

Bình luận 0