Có 1 kết quả:
gài tái guǎng gào ㄍㄞˋ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ
gài tái guǎng gào ㄍㄞˋ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) slot advertisement
(2) interstitial ad
(3) splash ad
(2) interstitial ad
(3) splash ad
Bình luận 0
gài tái guǎng gào ㄍㄞˋ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0