Có 1 kết quả:
dào ㄉㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mǐn 皿 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱次皿
Nét bút: 丶一ノフノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: IOBT (戈人月廿)
Unicode: U+76D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạo
Âm Nôm: đạo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬす.む (nusu.mu), ぬす.み (nusu.mi)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6
Âm Nôm: đạo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬす.む (nusu.mu), ぬす.み (nusu.mi)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Gia Định tam thập cảnh - Ngư Tân sơn thị - 嘉定三十景-漁濱山巿 (Trịnh Hoài Đức)
• Thu dạ đáo Bắc môn thị - 秋夜到北門市 (Đào Sư Tích)
• Vị Giang thành - 渭江城 (Vũ Hữu Lợi)
• Thu dạ đáo Bắc môn thị - 秋夜到北門市 (Đào Sư Tích)
• Vị Giang thành - 渭江城 (Vũ Hữu Lợi)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ăm trộm, ăm cắp
2. kẻ trộm
2. kẻ trộm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 盜.
Từ điển Trung-Anh
(1) to steal
(2) to rob
(3) to plunder
(4) thief
(5) bandit
(6) robber
(2) to rob
(3) to plunder
(4) thief
(5) bandit
(6) robber
Từ ghép 41
bǎo nuǎn sī yín yù , jī hán qǐ dào xīn 饱暖思淫欲,饥寒起盗心 • cǎi huā dà dào 采花大盗 • dào bǎn 盗版 • dào bǎn zhě 盗版者 • dào cǎi 盗采 • dào fá 盗伐 • dào fěi 盗匪 • dào hàn 盗汗 • dào lěi 盗垒 • dào liè 盗猎 • dào lóng 盗龙 • dào lù 盗录 • dào mài 盗卖 • dào mù 盗墓 • dào qiè 盗窃 • dào qǔ 盗取 • dào sǒu 盗薮 • dào yòng 盗用 • dào zéi 盗贼 • èr lián jù dào lóng 二连巨盗龙 • fáng dào 防盗 • fáng dào mén 防盗门 • fěi dào 匪盗 • gǔ dào niǎo 古盗鸟 • hǎi dào 海盗 • hǎi dào xíng wéi 海盗行为 • huì yín huì dào 诲淫诲盗 • jī míng gǒu dào 鸡鸣狗盗 • jiān shǒu zì dào 监守自盗 • kāi mén yī dào 开门揖盗 • Liáo níng gǔ dào niǎo 辽宁古盗鸟 • líng dào lóng 伶盗龙 • qiáng dào 强盗 • qiè dào 窃盗 • shēn fèn dào qiè 身份盗窃 • shī dào 失盗 • tōu dào 偷盗 • wú shì xiàn yīn qín , fēi jiān jí dào 无事献殷勤,非奸即盗 • xiá dào fēi chē 侠盗飞车 • xiá dào liè chē shǒu 侠盗猎车手 • yǎn ěr dào líng 掩耳盗铃