Có 1 kết quả:
pán ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái mâm
2. cái chậu
2. cái chậu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 盤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đĩa (dĩa): 一 盤菜 Một đĩa thức ăn; 掃描盤 Đĩa phân hình;
② Bàn, mâm, khay: 棋盤 Bàn cờ; 算盤 Bàn tính (toán); 檳榔盤 Khay trầu; 鍵盤 Bàn phím;
③ Vòng tròn, cuộn tròn, lượn quanh: 把繩子盤起來 Cuộn dây thừng lại; 盤山公路 Đường ô tô vòng quanh núi; 盤龍 Rồng cuộn;
④ Soát, kiểm kê: 盤貨 Kiểm kê hàng hoá;
⑤ Xét hỏi, tra hỏi, tra xét: 盤問被牽連的人 Xét hỏi người bị can;
⑥ Đắp, xây: 盤爐灶 Xây bếp;
⑦ Khuân: 由倉庫往外盤東西 Khuân đồ đạc từ trong kho ra;
⑧ Tha: 螞蟻盤窩 Kiến tha tổ;
⑨ (cũ) Để lại, nhường lại, bán lại: 盤店 Bán lại cửa hiệu;
⑩ (cũ) Giá cả: 開盤兒 Giá đặt ra, đặt giá; 收 盤兒 Giá cuối cùng, tỉ giá lúc đóng cửa (ở thị trường chứng khoán); 平盤兒 Giá bình thường;
⑪ (loại) Ván, cuộc, cái, cỗ: 下了一盤棋 Đánh một ván cờ; 一盤機器 Một cỗ máy;
⑫ (văn) Vui: 盤遊無度 Vui chơi vô độ;
⑬ (văn) Tảng đá lớn (như 磐, bộ 石).
② Bàn, mâm, khay: 棋盤 Bàn cờ; 算盤 Bàn tính (toán); 檳榔盤 Khay trầu; 鍵盤 Bàn phím;
③ Vòng tròn, cuộn tròn, lượn quanh: 把繩子盤起來 Cuộn dây thừng lại; 盤山公路 Đường ô tô vòng quanh núi; 盤龍 Rồng cuộn;
④ Soát, kiểm kê: 盤貨 Kiểm kê hàng hoá;
⑤ Xét hỏi, tra hỏi, tra xét: 盤問被牽連的人 Xét hỏi người bị can;
⑥ Đắp, xây: 盤爐灶 Xây bếp;
⑦ Khuân: 由倉庫往外盤東西 Khuân đồ đạc từ trong kho ra;
⑧ Tha: 螞蟻盤窩 Kiến tha tổ;
⑨ (cũ) Để lại, nhường lại, bán lại: 盤店 Bán lại cửa hiệu;
⑩ (cũ) Giá cả: 開盤兒 Giá đặt ra, đặt giá; 收 盤兒 Giá cuối cùng, tỉ giá lúc đóng cửa (ở thị trường chứng khoán); 平盤兒 Giá bình thường;
⑪ (loại) Ván, cuộc, cái, cỗ: 下了一盤棋 Đánh một ván cờ; 一盤機器 Một cỗ máy;
⑫ (văn) Vui: 盤遊無度 Vui chơi vô độ;
⑬ (văn) Tảng đá lớn (như 磐, bộ 石).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 盤
Từ điển Trung-Anh
(1) plate
(2) dish
(3) tray
(4) board
(5) hard drive (computing)
(6) to build
(7) to coil
(8) to check
(9) to examine
(10) to transfer (property)
(11) to make over
(12) classifier for food: dish, helping
(13) to coil
(14) classifier for coils of wire
(15) classifier for games of chess
(2) dish
(3) tray
(4) board
(5) hard drive (computing)
(6) to build
(7) to coil
(8) to check
(9) to examine
(10) to transfer (property)
(11) to make over
(12) classifier for food: dish, helping
(13) to coil
(14) classifier for coils of wire
(15) classifier for games of chess
Từ ghép 177
bào pán 报盘 • bēi pán láng jí 杯盘狼藉 • bēng pán 崩盘 • biǎo pán 表盘 • bō hào pán 拨号盘 • bù duì pán 不对盘 • C pán C盘 • cān zhuō zhuàn pán 餐桌转盘 • cāo pán shǒu 操盘手 • chàng pán 唱盘 • chèng pán 秤盘 • chū pán 出盘 • cí pán 磁盘 • cí pán qū dòng qì 磁盘驱动器 • dǎ suàn pán 打算盘 • dǎ xiǎo suàn pán 打小算盘 • dà bān Niè pán jīng 大般涅盘经 • dà běn Niè pán jīng 大本涅盘经 • dà pán wěi 大盘尾 • dà pán zi 大盘子 • dà qiǎn pán 大浅盘 • dǐ pán 底盘 • dì pán 地盘 • diàn chàng pán 电唱盘 • diàn dòng zhuàn pán 电动转盘 • diàn zhuàn pán 电转盘 • diàn zi pán 电子盘 • dìng pán xīng 定盘星 • É luó sī lún pán 俄罗斯轮盘 • fān pán 翻盘 • fāng xiàng pán 方向盘 • fēi pán 飞盘 • fù xī pán 腹吸盘 • guāng pán 光盘 • guāng pán qū dòng qì 光盘驱动器 • hé pán tuō chū 和盘托出 • hóng pán 红盘 • hǔ jù lóng pán 虎踞龙盘 • hù shǒu pán 护手盘 • huò pán 货盘 • jiā pán 夹盘 • jiàn pán 键盘 • jiàn pán yuè qì 键盘乐器 • jiǎo pán 绞盘 • kāi hóng pán 开红盘 • kāi pán 开盘 • kāi pán huì lǜ 开盘汇率 • kǎo pán 烤盘 • kè dù pán 刻度盘 • kǒu xī pán 口吸盘 • lán guāng guāng pán 蓝光光盘 • lěng pán 冷盘 • Liù pán Shān 六盘山 • Liù pán shuǐ 六盘水 • Liù pán shuǐ shì 六盘水市 • lóu pán 楼盘 • lǜ pán 绿盘 • lún pán 轮盘 • luó pán 罗盘 • luó pán dù 罗盘度 • Luó pán zuò 罗盘座 • mǎn pán 满盘 • mǎn pán jiē shū 满盘皆输 • mìng pán 命盘 • mò pán 磨盘 • niǎn pán 碾盘 • Niè pán Jīng 涅盘经 • pán bō 盘剥 • pán bó 盘驳 • pán cān 盘餐 • pán chá 盘察 • pán chá 盘查 • pán chán 盘缠 • pán chan 盘缠 • pán chéng 盘程 • pán chèng 盘秤 • pán chuān 盘川 • pán cuò 盘错 • pán dǎo 盘倒 • pán dào 盘道 • pán dǐ 盘底 • pán diǎn 盘点 • pán diàn 盘店 • pán fèi 盘费 • pán fú 盘符 • pán gàng zi 盘杠子 • pán gēn cuò jié 盘根错节 • pán gēn jiū dǐ 盘根究底 • pán gēn wèn dǐ 盘根问底 • pán gèn 盘亘 • pán guǎn 盘管 • pán huán 盘桓 • pán huò 盘货 • pán jié 盘诘 • pán jù 盘据 • pán jù 盘踞 • pán lóng wò hǔ 盘龙卧虎 • pán ní xī lín 盘尼西林 • pán nòng 盘弄 • pán pán 盘盘 • pán qū 盘曲 • pán rào 盘绕 • pán shān 盘山 • pán shān 盘跚 • pán shěn 盘审 • pán shí 盘石 • pán suàn 盘算 • pán sūn 盘飧 • pán tī 盘梯 • pán tóu 盘头 • pán tuǐ 盘腿 • pán tuó 盘陀 • pán tuó lù 盘陀路 • pán wǎn 盘碗 • pán wěi shù què 盘尾树鹊 • pán wèn 盘问 • pán xī 盘膝 • pán xuán 盘旋 • pán xuán qū zhé 盘旋曲折 • pán yáng 盘羊 • pán zi 盘子 • pīn pán 拼盘 • qí pán 棋盘 • qiǎ pán 卡盘 • qīng pán 清盘 • quán pán 全盘 • rú yì suàn pán 如意算盘 • ruǎn cí pán 软磁盘 • ruǎn pán 软盘 • shā pán tuī yǎn 沙盘推演 • shǎn cún pán 闪存盘 • shèng pán 圣盘 • shí jǐn guǒ pán 什锦果盘 • shì pán 视盘 • shì shén jīng pán 视神经盘 • shōu pán 收盘 • shōu pán jià 收盘价 • sī pán chóng 丝盘虫 • suàn pán 算盘 • tāi pán 胎盘 • tán qiú pán 弹球盘 • tāng pán 汤盘 • tíng pán 停盘 • tōng pán 通盘 • tuō pán 托盘 • tuō pán chē 托盘车 • U pán U盘 • wǎng pán 网盘 • xī pán 吸盘 • xǐ liǎn pán 洗脸盘 • xiàng pán 向盘 • xiǎo pán wěi 小盘尾 • xiǎo suàn pán 小算盘 • Xiǎo yíng pán zhèn 小营盘镇 • Xīn jiāng xiǎo pán jī 新疆小盘鸡 • xīng xì pán 星系盘 • xún pán 询盘 • yán mó pán 研磨盘 • yāo zhuī jiān pán 腰椎间盘 • yāo zhuī jiān pán tū chū 腰椎间盘突出 • yāo zhuī jiān pán tū chū zhèng 腰椎间盘突出症 • yī pán sǎn shā 一盘散沙 • yī zhāo bù shèn , mǎn pán jiē shū 一着不慎,满盘皆输 • yí biǎo pán 仪表盘 • yín pán 银盘 • Yíng pán 营盘 • Yíng pán zhèn 营盘镇 • yìng cí pán 硬磁盘 • yìng pán 硬盘 • yōu pán 优盘 • yuán pán 圆盘 • zhōng biǎo pán 钟表盘 • zhōng pán 中盘 • zhuǎn xiàng pán 转向盘 • zhuàn pán 转盘 • zhuī jiān pán 椎间盘 • zǒu dì pán 走地盘