Có 1 kết quả:

pán ㄆㄢˊ
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mǐn 皿 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HYBT (竹卜月廿)
Unicode: U+76D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàn
Âm Nôm: bàn
Âm Quảng Đông: pun4

Tự hình 2

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

pán ㄆㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái mâm
2. cái chậu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 盤.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đĩa (dĩa): 一 盤菜 Một đĩa thức ăn; 掃描盤 Đĩa phân hình;
② Bàn, mâm, khay: 棋盤 Bàn cờ; 算盤 Bàn tính (toán); 檳榔盤 Khay trầu; 鍵盤 Bàn phím;
③ Vòng tròn, cuộn tròn, lượn quanh: 把繩子盤起來 Cuộn dây thừng lại; 盤山公路 Đường ô tô vòng quanh núi; 盤龍 Rồng cuộn;
④ Soát, kiểm kê: 盤貨 Kiểm kê hàng hoá;
⑤ Xét hỏi, tra hỏi, tra xét: 盤問被牽連的人 Xét hỏi người bị can;
⑥ Đắp, xây: 盤爐灶 Xây bếp;
⑦ Khuân: 由倉庫往外盤東西 Khuân đồ đạc từ trong kho ra;
⑧ Tha: 螞蟻盤窩 Kiến tha tổ;
⑨ (cũ) Để lại, nhường lại, bán lại: 盤店 Bán lại cửa hiệu;
⑩ (cũ) Giá cả: 開盤兒 Giá đặt ra, đặt giá; 收 盤兒 Giá cuối cùng, tỉ giá lúc đóng cửa (ở thị trường chứng khoán); 平盤兒 Giá bình thường;
⑪ (loại) Ván, cuộc, cái, cỗ: 下了一盤棋 Đánh một ván cờ; 一盤機器 Một cỗ máy;
⑫ (văn) Vui: 盤遊無度 Vui chơi vô độ;
⑬ (văn) Tảng đá lớn (như 磐, bộ 石).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 盤

Từ điển Trung-Anh

(1) plate
(2) dish
(3) tray
(4) board
(5) hard drive (computing)
(6) to build
(7) to coil
(8) to check
(9) to examine
(10) to transfer (property)
(11) to make over
(12) classifier for food: dish, helping
(13) to coil
(14) classifier for coils of wire
(15) classifier for games of chess

Từ ghép 177

bào pán 报盘bēi pán láng jí 杯盘狼藉bēng pán 崩盘biǎo pán 表盘bō hào pán 拨号盘bù duì pán 不对盘C pán C盘cān zhuō zhuàn pán 餐桌转盘cāo pán shǒu 操盘手chàng pán 唱盘chèng pán 秤盘chū pán 出盘cí pán 磁盘cí pán qū dòng qì 磁盘驱动器dǎ suàn pán 打算盘dǎ xiǎo suàn pán 打小算盘dà bān Niè pán jīng 大般涅盘经dà běn Niè pán jīng 大本涅盘经dà pán wěi 大盘尾dà pán zi 大盘子dà qiǎn pán 大浅盘dǐ pán 底盘dì pán 地盘diàn chàng pán 电唱盘diàn dòng zhuàn pán 电动转盘diàn zhuàn pán 电转盘diàn zi pán 电子盘dìng pán xīng 定盘星É luó sī lún pán 俄罗斯轮盘fān pán 翻盘fāng xiàng pán 方向盘fēi pán 飞盘fù xī pán 腹吸盘guāng pán 光盘guāng pán qū dòng qì 光盘驱动器hé pán tuō chū 和盘托出hóng pán 红盘hǔ jù lóng pán 虎踞龙盘hù shǒu pán 护手盘huò pán 货盘jiā pán 夹盘jiàn pán 键盘jiàn pán yuè qì 键盘乐器jiǎo pán 绞盘kāi hóng pán 开红盘kāi pán 开盘kāi pán huì lǜ 开盘汇率kǎo pán 烤盘kè dù pán 刻度盘kǒu xī pán 口吸盘lán guāng guāng pán 蓝光光盘lěng pán 冷盘Liù pán Shān 六盘山Liù pán shuǐ 六盘水Liù pán shuǐ shì 六盘水市lóu pán 楼盘lǜ pán 绿盘lún pán 轮盘luó pán 罗盘luó pán dù 罗盘度Luó pán zuò 罗盘座mǎn pán 满盘mǎn pán jiē shū 满盘皆输mìng pán 命盘mò pán 磨盘niǎn pán 碾盘Niè pán Jīng 涅盘经pán bō 盘剥pán bó 盘驳pán cān 盘餐pán chá 盘察pán chá 盘查pán chán 盘缠pán chan 盘缠pán chéng 盘程pán chèng 盘秤pán chuān 盘川pán cuò 盘错pán dǎo 盘倒pán dào 盘道pán dǐ 盘底pán diǎn 盘点pán diàn 盘店pán fèi 盘费pán fú 盘符pán gàng zi 盘杠子pán gēn cuò jié 盘根错节pán gēn jiū dǐ 盘根究底pán gēn wèn dǐ 盘根问底pán gèn 盘亘pán guǎn 盘管pán huán 盘桓pán huò 盘货pán jié 盘诘pán jù 盘据pán jù 盘踞pán lóng wò hǔ 盘龙卧虎pán ní xī lín 盘尼西林pán nòng 盘弄pán pán 盘盘pán qū 盘曲pán rào 盘绕pán shān 盘山pán shān 盘跚pán shěn 盘审pán shí 盘石pán suàn 盘算pán sūn 盘飧pán tī 盘梯pán tóu 盘头pán tuǐ 盘腿pán tuó 盘陀pán tuó lù 盘陀路pán wǎn 盘碗pán wěi shù què 盘尾树鹊pán wèn 盘问pán xī 盘膝pán xuán 盘旋pán xuán qū zhé 盘旋曲折pán yáng 盘羊pán zi 盘子pīn pán 拼盘qí pán 棋盘qiǎ pán 卡盘qīng pán 清盘quán pán 全盘rú yì suàn pán 如意算盘ruǎn cí pán 软磁盘ruǎn pán 软盘shā pán tuī yǎn 沙盘推演shǎn cún pán 闪存盘shèng pán 圣盘shí jǐn guǒ pán 什锦果盘shì pán 视盘shì shén jīng pán 视神经盘shōu pán 收盘shōu pán jià 收盘价sī pán chóng 丝盘虫suàn pán 算盘tāi pán 胎盘tán qiú pán 弹球盘tāng pán 汤盘tíng pán 停盘tōng pán 通盘tuō pán 托盘tuō pán chē 托盘车U pán U盘wǎng pán 网盘xī pán 吸盘xǐ liǎn pán 洗脸盘xiàng pán 向盘xiǎo pán wěi 小盘尾xiǎo suàn pán 小算盘Xiǎo yíng pán zhèn 小营盘镇Xīn jiāng xiǎo pán jī 新疆小盘鸡xīng xì pán 星系盘xún pán 询盘yán mó pán 研磨盘yāo zhuī jiān pán 腰椎间盘yāo zhuī jiān pán tū chū 腰椎间盘突出yāo zhuī jiān pán tū chū zhèng 腰椎间盘突出症yī pán sǎn shā 一盘散沙yī zhāo bù shèn , mǎn pán jiē shū 一着不慎,满盘皆输yí biǎo pán 仪表盘yín pán 银盘Yíng pán 营盘Yíng pán zhèn 营盘镇yìng cí pán 硬磁盘yìng pán 硬盘yōu pán 优盘yuán pán 圆盘zhōng biǎo pán 钟表盘zhōng pán 中盘zhuǎn xiàng pán 转向盘zhuàn pán 转盘zhuī jiān pán 椎间盘zǒu dì pán 走地盘