Có 1 kết quả:
pán lóng wò hǔ ㄆㄢˊ ㄌㄨㄥˊ ㄨㄛˋ ㄏㄨˇ
pán lóng wò hǔ ㄆㄢˊ ㄌㄨㄥˊ ㄨㄛˋ ㄏㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. coiled dragon, crouching tiger (idiom)
(2) fig. talented individuals in hiding
(3) concealed talent
(2) fig. talented individuals in hiding
(3) concealed talent
Bình luận 0