Có 1 kết quả:
shèng shì ㄕㄥˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a flourishing period
(2) period of prosperity
(3) a golden age
(2) period of prosperity
(3) a golden age
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0