Có 1 kết quả:

shèng jì ㄕㄥˋ ㄐㄧˋ

1/1

shèng jì ㄕㄥˋ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) peak season
(2) a flourishing period