Có 1 kết quả:
shèng nù ㄕㄥˋ ㄋㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thịnh nộ, nổi giận, nổi cáu
Từ điển Trung-Anh
(1) rage
(2) a raging temper
(2) a raging temper
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0