Có 2 kết quả:
chéng zhuāng ㄔㄥˊ ㄓㄨㄤ • shèng zhuāng ㄕㄥˋ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a receptacle etc) to contain
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splendid clothes
(2) rich attire
(3) one's Sunday best
(2) rich attire
(3) one's Sunday best
Bình luận 0