Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shèng kāi
ㄕㄥˋ ㄎㄞ
1
/1
盛開
shèng kāi
ㄕㄥˋ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blooming
(2) in full flower
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Lâm tự đào hoa - 大林寺桃花
(
Bạch Cư Dị
)
•
Kiến Viêm Kỷ Dậu thập nhị nguyệt ngũ nhật tị loạn Cáp Hồ sơn thập tuyệt cú kỳ 08 - 建炎己酉十二月五日避亂鴿湖山十絕句其八
(
Vương Đình Khuê
)
•
Lạc hoa - 落花
(
Tống Lạc
)
Bình luận
0