Có 1 kết quả:
lù ㄌㄨˋ
Âm Quan thoại: lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mǐn 皿 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱录皿
Nét bút: フ一一丨丶一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VEBT (女水月廿)
Unicode: U+76DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mǐn 皿 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱录皿
Nét bút: フ一一丨丶一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VEBT (女水月廿)
Unicode: U+76DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
box case