Có 1 kết quả:
méng yuē ㄇㄥˊ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contract of alliance
(2) oath or treaty between allies
(2) oath or treaty between allies
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0